Từ "earned run average" (viết tắt là ERA) là một thuật ngữ trong bóng chày, dùng để đánh giá hiệu suất của một pitcher (người ném bóng). Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:
Giải thích
"Earned run average" (ERA) được dịch sang tiếng Việt là "trung bình số điểm bị ăn". Đây là số liệu thể hiện số điểm mà một pitcher cho phép đối thủ ghi được trong một trận đấu, nhưng chỉ tính những điểm "được ghi" (earned runs) chứ không tính những điểm do lỗi của đồng đội (unearned runs).
Ví dụ sử dụng
"His earned run average is significantly lower than the league average, which indicates he is performing exceptionally well." (Trung bình số điểm bị ăn của anh ấy thấp hơn nhiều so với trung bình của giải đấu, điều này cho thấy anh ấy đang thi đấu rất xuất sắc.)
Các biến thể và từ đồng nghĩa
Earned run: Điểm bị ăn, tức là điểm mà đối thủ ghi được mà không do lỗi của đồng đội.
Unearned run: Điểm không bị ăn, tức là điểm ghi được do lỗi của đồng đội.
Pitcher: Người ném bóng trong bóng chày.
Inning: Một hiệp trong trận đấu bóng chày, thường có hai đội thay nhau đánh và ném.
Các từ gần giống
WHIP (Walks and Hits per Inning Pitched): Một chỉ số khác trong bóng chày, đo lường số lần cho phép người chơi đi bộ hoặc bị đánh bóng trong mỗi hiệp.
ERA+: Một biến thể của ERA, tính đến các yếu tố như sân đấu và giải đấu để so sánh hiệu suất giữa các pitcher.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
"To pitch a shutout": Ném bóng mà không cho đối thủ ghi điểm nào.
"To walk a batter": Để cho một người đánh bóng đi bộ, nghĩa là không ném đủ ba cú bóng trong khu vực cho phép.
Tóm lại
"Earned run average" là một chỉ số quan trọng trong bóng chày để đánh giá hiệu suất của pitcher.