Characters remaining: 500/500
Translation

earned run average

Academic
Friendly

Từ "earned run average" (viết tắt ERA) một thuật ngữ trong bóng chày, dùng để đánh giá hiệu suất của một pitcher (người ném bóng). Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Giải thích

"Earned run average" (ERA) được dịch sang tiếng Việt "trung bình số điểm bị ăn". Đây số liệu thể hiện số điểm một pitcher cho phép đối thủ ghi được trong một trận đấu, nhưng chỉ tính những điểm "được ghi" (earned runs) chứ không tính những điểm do lỗi của đồng đội (unearned runs).

dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The pitcher's earned run average was 2.50 this season." (Trung bình số điểm bị ăn của pitcher này 2.50 trong mùa giải này.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Despite having a high earned run average, the pitcher managed to strike out several batters." (Mặc dù trung bình số điểm bị ăn cao, pitcher vẫn thành công trong việc loại nhiều người đánh bóng.)
  3. So sánh:

    • "His earned run average is significantly lower than the league average, which indicates he is performing exceptionally well." (Trung bình số điểm bị ăn của anh ấy thấp hơn nhiều so với trung bình của giải đấu, điều này cho thấy anh ấy đang thi đấu rất xuất sắc.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Earned run: Điểm bị ăn, tức là điểm đối thủ ghi được không do lỗi của đồng đội.
  • Unearned run: Điểm không bị ăn, tức là điểm ghi được do lỗi của đồng đội.
  • Pitcher: Người ném bóng trong bóng chày.
  • Inning: Một hiệp trong trận đấu bóng chày, thường hai đội thay nhau đánh ném.
Các từ gần giống
  • WHIP (Walks and Hits per Inning Pitched): Một chỉ số khác trong bóng chày, đo lường số lần cho phép người chơi đi bộ hoặc bị đánh bóng trong mỗi hiệp.
  • ERA+: Một biến thể của ERA, tính đến các yếu tố như sân đấu giải đấu để so sánh hiệu suất giữa các pitcher.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "To pitch a shutout": Ném bóng không cho đối thủ ghi điểm nào.
  • "To walk a batter": Để cho một người đánh bóng đi bộ, nghĩa không ném đủ ba bóng trong khu vực cho phép.
Tóm lại

"Earned run average" một chỉ số quan trọng trong bóng chày để đánh giá hiệu suất của pitcher.

Noun
  1. Số điểm (run) trung bình pitcher bị ăn, tính bằng cách lấy số điểm bị ăn chia cho số inning ra pitch, rồi nhân với 9 (1 trận 9 hiệp), tức là số run trung bình 1 pitcher có thể mất cho đối phương nếu ra ném đủ 9 hiệp

Synonyms

Comments and discussion on the word "earned run average"